Thống kê sự nghiệp Gaël Clichy

Tính đến 15 tháng 6 năm 2016.[8][9][10]
CLBMùa giảiGiải đấuCúp quốc gia[11][12]Châu ÂuTổng
Ra sânBàn thắngKiến tạoRa sânBàn thắngKiến tạoRa sânBàn thắngKiến tạoRa sânBàn thắngKiến tạo
Cannes2002–0315020000001502
Tổng cộng15020000001502
Arsenal2003–0412009001002200
2004–0515007002002400
2005–067000004001100
2006–0727017006004001
2007–08380610010004906
2008–09311000010004110
2009–1024010009003301
2010–1133015106014412
Tổng cộng1871929104801264210
Manchester City2011–1228031008003703
2012–1328025004003702
2013–1420007014003101
2014–1523132006013114
2015–1614116108002801
Tổng cộng11321021013001164211
Tổng sự nghiệp31532050117802443323

Đội tuyển quốc gia

Tính đến 8 tháng 4 năm 2014.[13]
Đội tuyển quốc giaMùa giảiTrậnBànKiến tạo
Pháp2008–09300
2009–10200
2010–11501
2011–12500
2012–13200
2013–14300
Tổng cộng2001

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Gaël Clichy http://soccernet.espn.go.com/news/story?id=644158&... http://soccernet.espn.go.com/player/_/id/35099/ga%... http://www.soccerbase.com/players_details.sd?playe... http://www.stat2foot.com/cclubs/cannes0203.htm http://www.uefa.com/teamsandplayers/players/player... http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.ga... http://www.fff.fr/equipes-de-france/tous-les-joueu... http://www.rlfoot.fr/index.php?page=http://www.rlf... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/eng_prem/... http://www.telegraph.co.uk/sport/main.jhtml?xml=/s...